Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là một chất làm đặc, tác nhân gelling và phim trước đây thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và xây dựng. Độ nhớt của nó là một trong những thông số quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất của nó, thường thay đổi tùy theo các yếu tố như nồng độ dung dịch, loại dung môi, nhiệt độ và trọng lượng phân tử của HPMC.
Giá trị độ nhớt của HPMC đề cập đến tính lưu động của dung dịch của nó trong một số điều kiện nhất định, thường được biểu thị bằng MPA · s (milipascal giây). Trong tiêu chuẩn độ nhớt của HPMC, nồng độ chung là dung dịch 2% hoặc 4% và nhiệt độ đo thường là 20 ° C hoặc 25 ° C. Tùy thuộc vào thương hiệu và sản phẩm, độ nhớt của HPMC có thể dao động từ vài trăm MPa đến vài nghìn MPa · s.
Sau đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến độ nhớt của giải pháp HPMC:
Trọng lượng phân tử: Trọng lượng phân tử của HPMC càng lớn, độ nhớt của nó càng cao. HPMC với trọng lượng phân tử cao có thể tạo thành các tương tác giữa các phân tử trong dung dịch, do đó nó thể hiện độ nhớt cao hơn.
Sự thay thế hydroxypropyl và methyl: Mức độ thay thế hydroxypropyl (-OH) và methyl (-ch₃) cao hơn, độ hòa tan trong nước và độ nhớt của HPMC càng cao. Sự gia tăng thay thế hydroxypropyl có thể cải thiện hiệu quả khả năng hòa tan của HPMC, trong khi quá trình methyl hóa tăng cường độ nhớt của nó.
Nồng độ dung dịch: Nồng độ của dung dịch HPMC ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhớt của nó. Nồng độ càng cao, độ nhớt càng lớn. Nói chung, các giải pháp có nồng độ từ 2% đến 5% là phổ biến hơn và độ nhớt của các giải pháp liên quan cao sẽ cao hơn.
Dung môi: HPMC hòa tan tốt trong nước, do đó độ nhớt của nó thường được đánh giá dựa trên các dung dịch nước. Tuy nhiên, các loại dung môi khác nhau cũng có thể ảnh hưởng đến độ hòa tan và độ nhớt.
Nhiệt độ: Nhiệt độ có ảnh hưởng đáng kể đến độ nhớt của dung dịch HPMC. Nói chung, sự gia tăng nhiệt độ sẽ dẫn đến giảm độ nhớt của dung dịch vì nhiệt độ cao sẽ tăng tốc chuyển động phân tử và tăng tính lưu động của dung dịch.
Độ nhớt HPMC thường được sử dụng trong các trường sau:
Lĩnh vực dược phẩm: Nó được sử dụng như một tác nhân giải phóng bền vững cho thuốc, chất kết dính máy tính bảng và một thành phần của vỏ viên nang. Nó có thể đảm bảo giải phóng các loại thuốc ổn định trong cơ thể bằng cách kiểm soát độ nhớt.
Ngành công nghiệp thực phẩm: Được sử dụng như một chất làm đặc và chất làm đặc, nó có thể cải thiện hiệu quả hương vị và kết cấu của thực phẩm, như kem, thạch, kẹo, v.v.
Công nghiệp xây dựng: Được sử dụng như một chất làm đặc và chất giữ nước trong các vật liệu xây dựng như xi măng và vữa để cải thiện tính lưu động và hiệu suất xây dựng của vật liệu.
Công nghiệp mỹ phẩm: Được sử dụng trong các sản phẩm như kem, làm sạch khuôn mặt, bóng mắt, vv để cung cấp độ nhớt và ổn định tốt.
Khi chọn một sản phẩm HPMC phù hợp, điều quan trọng là phải hiểu các đặc điểm độ nhớt cụ thể của nó, đặc biệt là các yêu cầu về tính trôi chảy và ổn định trong các ứng dụng khác nhau. Nếu có yêu cầu về giá trị độ nhớt cụ thể của một HPMC nhất định, bạn có thể tham khảo thông tin liên quan trong đặc tả sản phẩm hoặc kiểm tra nó với một công cụ đo độ nhớt.
Thời gian đăng: Tháng 2-19-2025