Giá trị pH của HPMC (hydroxypropyl methylcellulose) phụ thuộc vào nồng độ của nó trong dung dịch, nhiệt độ và chất lượng và độ tinh khiết của nước được sử dụng. Thông thường, giá trị pH của HPMC trong dung dịch nước nằm trong khoảng 5,0 đến 8,0, tùy thuộc vào điều kiện hòa tan và các thông số kỹ thuật được đưa ra bởi nhà sản xuất.
1. Thuộc tính cơ bản của HPMC
HPMC là một dẫn xuất cellulose không ion thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm, với hình thành phim tốt, dày lên và ổn định. Nó không ion, hòa tan trong nước lạnh nhưng không phải trong nước nóng, và dung dịch thường trung tính hoặc hơi axit. Trong các ứng dụng công nghiệp, HPMC được hoan nghênh rộng rãi vì sự an toàn và các đặc tính tương đối ổn định của nó.
2. Phạm vi pH của dung dịch nước HPMC
Theo dữ liệu trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu tài liệu, giá trị pH của HPMC trong các dung dịch nước tập trung thấp (như 1-2%) thường nằm trong khoảng 5,0 đến 8,0. Các hướng dẫn sản phẩm do nhà sản xuất cung cấp thường đưa ra một phạm vi pH tương tự cho người dùng để chỉ trong quá trình cấu hình. Ví dụ, giá trị pH của một số sản phẩm HPMC trong dung dịch nước 0,1% là khoảng 5,5 đến 7,5, tương đối gần với trung tính.
Dung dịch nồng độ thấp: Ở nồng độ thấp (<2%), giá trị pH của HPMC sau khi hòa tan trong nước thường gần với trung tính.
Dung dịch nồng độ cao: Ở nồng độ cao hơn, độ nhớt dung dịch tăng, nhưng giá trị pH vẫn dao động trong một phạm vi gần với trung tính.
Ảnh hưởng của nhiệt độ: Độ hòa tan của HPMC bị ảnh hưởng rất nhiều bởi nhiệt độ. Nó dễ dàng hòa tan trong nước lạnh và dễ dàng kết tủa trong nước nhiệt độ cao. Khi chuẩn bị dung dịch HPMC, thường nên sử dụng nước lạnh để tránh những thay đổi hòa tan gây ra bởi nhiệt độ quá cao.
3. Phát hiện giá trị pH và các yếu tố ảnh hưởng
Thông thường, trong quá trình sản xuất và sử dụng, khi phát hiện giá trị pH của dung dịch nước HPMC, đồng hồ pH được hiệu chuẩn được sử dụng để đo trực tiếp. Tuy nhiên, các yếu tố sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả đo lường:
Độ tinh khiết của nước: Nước từ các nguồn khác nhau có thể chứa muối hòa tan, khoáng chất, v.v., ảnh hưởng đến kết quả đo pH. Thông thường nên sử dụng nước khử ion hoặc nước cất để chuẩn bị dung dịch HPMC để đảm bảo độ chính xác của kết quả.
Nồng độ dung dịch: Nồng độ HPMC càng cao, độ nhớt của dung dịch càng lớn, gây ra một số khó khăn nhất định đối với phép đo pH, do đó các dung dịch nồng độ thấp (<2%) thường được sử dụng.
Môi trường bên ngoài: nhiệt độ, hiệu chuẩn của các dụng cụ đo, vv có thể gây ra độ lệch pH nhẹ.
4. Yêu cầu pH trong các kịch bản ứng dụng HPMC
Khi HPMC được sử dụng trong thực phẩm và y học, sự ổn định và khả năng thích ứng pH của nó cần được xem xét. Ví dụ, trong các máy tính bảng dược phẩm và các chế phẩm viên nang, HPMC được sử dụng làm chất làm đặc, chất giải phóng bền vững và vật liệu phủ, và độ ổn định pH là một cân nhắc quan trọng. Hầu hết các loại thuốc cần được giải phóng trong môi trường gần trung tính hoặc hơi axit, vì vậy các đặc điểm pH của HPMC rất phù hợp cho mục đích này.
Ngành công nghiệp thực phẩm: Khi HPMC được sử dụng làm chất làm đặc và chất ổn định, người ta thường hy vọng rằng giá trị pH của nó gần với trung tính để không ảnh hưởng đến hương vị và sự ổn định của sản phẩm.
Ngành công nghiệp dược phẩm: Trong máy tính bảng và viên nang, HPMC được sử dụng để kiểm soát giải phóng thuốc và pH ổn định gần với trung tính giúp duy trì hoạt động của thuốc.
5. Phương pháp điều chỉnh pH của dung dịch nước HPMC
Nếu giá trị pH của dung dịch HPMC cần được thay đổi trong một ứng dụng cụ thể, nó có thể được tinh chỉnh bằng cách thêm axit hoặc kiềm. Ví dụ, có thể sử dụng một lượng nhỏ axit hydrochloric hoặc natri hydroxit, nhưng nó phải được kiểm soát cẩn thận để tránh vượt quá phạm vi an toàn hoặc ảnh hưởng đến sự ổn định của HPMC.
Giá trị pH của HPMC trong dung dịch nước thường nằm trong khoảng 5,0 đến 8,0, gần với trung tính. Các yêu cầu pH cho các kịch bản ứng dụng khác nhau có thể hơi khác nhau, nhưng thường không cần điều chỉnh đặc biệt.
Thời gian đăng: Tháng 2-15-2025