Neiye11

Tin tức

Sự khác biệt giữa CMC (carboxymethylcellulose) và ether tinh bột là gì?

1. Cấu trúc và thành phần:

CMC (carboxymethylcellulose):

CMC là một dẫn xuất của cellulose, một polymer tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào thực vật.
Các phân tử cellulose trải qua một quá trình sửa đổi hóa học gọi là carboxymethylation, trong đó các nhóm carboxymethyl (-CH2-COOH) được đưa vào xương sống cellulose.
Mức độ thay thế (DS) đại diện cho số lượng nhóm carboxymethyl trên mỗi đơn vị glucose trong chuỗi cellulose.

Tinh bột:

Tinh bột là một carbohydrate bao gồm các đơn vị glucose được liên kết với nhau bởi các liên kết α-1,4-glycosid.
Nó là một polysacarit là phân tử lưu trữ năng lượng chính trong thực vật.
Tinh bột được tạo thành từ hai thành phần chính: amyloza (chuỗi thẳng của đơn vị glucose) và amylopectin (chuỗi phân nhánh).

2. Nguồn:

Natri carboxymethyl cellulose:

CMC thường có nguồn gốc từ các nguồn thực vật giàu cellulose như bột gỗ, bông hoặc các loại cây xơ khác.
Quá trình carboxymethylation chuyển đổi cellulose thành các hợp chất tan trong nước và linh hoạt hơn.

Tinh bột:

Tinh bột được tìm thấy với một lượng lớn trong nhiều loại cây, bao gồm ngũ cốc (ví dụ: ngô, lúa mì, gạo) và củ (ví dụ: khoai tây, sắn).
Quá trình chiết xuất liên quan đến việc phá vỡ các thành tế bào để giải phóng các hạt tinh bột.

3. Độ hòa tan:

Natri carboxymethyl cellulose:

CMC hòa tan trong nước cao do sự ra đời của các nhóm carboxymethyl, trong đó truyền đạt tính kỵ nước cho phân tử.
Nó tạo thành các giải pháp rõ ràng, nhớt trong nước và phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.

Tinh bột:

Tinh bột thường không hòa tan trong nước lạnh.
Tuy nhiên, tinh bột nóng trong nước làm cho nó sưng lên và cuối cùng là gelatinize, tạo thành một huyền phù keo.

4. Tính chất học sinh học:

Natri carboxymethyl cellulose:

CMC thể hiện hành vi giả hành, có nghĩa là độ nhớt của nó giảm khi ứng suất cắt.
Tài sản này có giá trị trong các ứng dụng trong đó kiểm soát độ nhớt là rất quan trọng, chẳng hạn như công thức sơn, chất kết dính và các sản phẩm thực phẩm.

Tinh bột:

Các hệ thống dựa trên tinh bột có thể gelatinize, tạo thành gel với các đặc tính lưu biến độc đáo.
Gel tinh bột là rất cần thiết trong ngành công nghiệp thực phẩm cho các ứng dụng làm dày và gelling.

5. Ứng dụng công nghiệp:

Natri carboxymethyl cellulose:

Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất làm đặc, chất ổn định và chất làm ẩm.
Nó thường được sử dụng trong dược phẩm do tính chất ràng buộc và phân rã của nó trong các công thức máy tính bảng.
Tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhau như kem đánh răng và kem mặt.

Tinh bột:

Thành phần chính trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó có các hiệu ứng dày lên, gelling và kết cấu.
Được sử dụng trong việc sản xuất nhựa phân hủy sinh học và như một nguồn đường lên men trong sản xuất ethanol.
Cho kích thước và lớp phủ trong ngành công nghiệp giấy.

6. Khả năng phân hủy sinh học:

Natri carboxymethyl cellulose:

CMC có khả năng phân hủy sinh học và do đó có các thuộc tính thân thiện với môi trường.
Việc sử dụng nó trong các ngành công nghiệp khác nhau phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng đối với các vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường.

Tinh bột:

Tinh bột cũng có thể phân hủy sinh học, làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng thân thiện với môi trường.
Khả năng phân hủy sinh học của các vật liệu dựa trên tinh bột giúp giảm tác động môi trường.

7. Hiệu suất hình thành phim:

Natri carboxymethyl cellulose:

CMC có thể hình thành màng với sức mạnh cơ học và tính linh hoạt tốt.
Khách sạn này được sử dụng trong sản xuất phim ăn được và lớp phủ thực phẩm.

Tinh bột:

Một bộ phim tinh bột được hình thành thông qua quá trình gelatin hóa.
Những bộ phim này tìm thấy ứng dụng trong bao bì, nơi các vật liệu phân hủy sinh học được ưa thích.

8. Độ dẫn điện:

Natri carboxymethyl cellulose:

Các giải pháp CMC thể hiện một mức độ dẫn đến một mức độ nhất định do sự hiện diện của các nhóm carboxyl.
Khách sạn này được khai thác trong một số ứng dụng nhất định, chẳng hạn như ngành công nghiệp điện hóa.

Tinh bột:

Tinh bột không có độ dẫn điện đáng kể.

9. Kết luận:

CMC và tinh bột khác nhau về cấu trúc, nguồn gốc, tính chất và ứng dụng. CMC có nguồn gốc từ cellulose, hòa tan trong nước, có hành vi giả và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Tinh bột là một polysacarit không hòa tan trong nước lạnh nhưng gel khi nóng, làm cho nó có giá trị trong các ngành công nghiệp thực phẩm, giấy và bao bì. Cả CMC và tinh bột đều góp phần phát triển các vật liệu bền vững và phân hủy sinh học, phù hợp với sự nhấn mạnh toàn cầu vào các giải pháp thân thiện với môi trường. Hiểu những khác biệt này có thể giúp bạn đưa ra các lựa chọn sáng suốt khi chọn đúng tài liệu cho một ứng dụng công nghiệp cụ thể.


Thời gian đăng: Tháng 2-19-2025