Neiye11

Tin tức

Độ nhớt thích hợp của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là gì?

1. Vật liệu xây dựng
Trong vật liệu xây dựng, HPMC chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm dựa trên xi măng hoặc thạch cao, như putty, vữa, chất kết dính gạch, lớp phủ, v.v ... Sự lựa chọn độ nhớt sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất xây dựng và chất lượng sản phẩm cuối cùng:

Bột Putty: Thường chọn 50.000-100.000 MPa · s, có thể cải thiện hiệu suất xây dựng và tăng cường giữ nước.
Chất kết dính gạch: HPMC với 75.000-100.000 MPa · s thường được sử dụng để cải thiện tính chất kết dính và chống trượt.
Vữa tự cấp độ: Thường chọn độ nhớt thấp hơn, chẳng hạn như 400-4.000 MPa · s, để giảm độ nhớt của hỗn hợp và cải thiện tính lưu động.

2. Y học và thực phẩm
HPMC chủ yếu được sử dụng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa, vật liệu vỏ viên, vv trong lĩnh vực y học và thực phẩm. Sử dụng khác nhau đòi hỏi độ nhớt khác nhau:

Vỏ viên nang thuốc: 3.000-5.600 MPa · s thường được sử dụng để đảm bảo hiệu suất hình thành phim và thời gian tan rã của viên nang.

Máy tính bảng giải phóng bền vững: 15.000-100.000 MPa · s thường được sử dụng làm vật liệu bộ xương để kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc.

Phụ gia thực phẩm: Độ nhớt thấp HPMC (chẳng hạn như 100-5.000 MPa · s) thường được sử dụng để làm đặc và ổn định cấu trúc thực phẩm.

3. Lớp phủ và mực
HPMC có thể được sử dụng làm chất làm đặc trong lớp phủ và mực dựa trên nước để cải thiện sự ổn định của lớp phủ và hiệu suất đánh răng:

Lớp phủ dựa trên nước: 5.000-40.000 MPa · s thường được chọn để cải thiện lưu biến và tính chất chống chữa bệnh.
Mực: Các sản phẩm độ nhớt thấp (400-5.000 MPa · s) phổ biến hơn để đảm bảo tính lưu động tốt và phân tán đồng đều.

4. Sản phẩm hóa học hàng ngày
HPMC chủ yếu được sử dụng để làm dày và ổn định các hệ thống nhũ hóa trong các sản phẩm hóa học hàng ngày như chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc da:

Dầu gội và sữa tắm: 1.000-10.000 MPa · s hầu hết được sử dụng để đảm bảo các đặc tính lưu biến thích hợp.
Kem da: Phạm vi độ nhớt thường là 10.000-75.000 MPa · s, giúp cải thiện cảm giác ứng dụng và hiệu ứng giữ ẩm.
Ghi chú về lựa chọn độ nhớt
Độ nhớt của HPMC bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và cần được điều chỉnh một cách thích hợp theo môi trường sử dụng.
Độ nhớt càng cao, thời gian hòa tan càng dài, do đó HPMC độ nhớt cao thường cần phải được hòa tan trước hoặc được xử lý trước đúng cách.
Trong các ứng dụng cụ thể, nên tiến hành các thí nghiệm quy mô nhỏ để tìm phạm vi độ nhớt phù hợp nhất.

Độ nhớt của HPMC nên được xác định theo ứng dụng thực tế. Nói chung:
Độ nhớt thấp (400-5.000 MPa · s) phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu lưu động cao, chẳng hạn như vữa tự cấp độ, mực, chất tẩy rửa, v.v.
Độ nhớt trung bình (5.000-75.000 MPa · s) phù hợp cho lớp phủ, sản phẩm chăm sóc da, một số vật liệu xây dựng, v.v.
Độ nhớt cao (75.000-100.000+ MPa · s) phù hợp cho các ứng dụng như kết dính gạch, bột putty và các loại thuốc giải phóng bền vững đòi hỏi tính chất kết dính và hình thành màng cao hơn.
Khi chọn độ nhớt của HPMC, nên kết hợp các nhu cầu cụ thể, hệ thống công thức và điều kiện xử lý để đảm bảo hiệu suất tối ưu.


Thời gian đăng: Tháng 2-14-2025