Hydroxyethyl cellulose (HEC) là một dẫn xuất cellulose quan trọng, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn như một chất làm đặc, ổn định và biến đổi lưu biến. Nó có thể cải thiện tính trôi chảy và ổn định của sơn và tăng cường các đặc tính hình thành phim của nó.
1. Tính chất và chức năng của hydroxyethyl cellulose
1.1 Thuộc tính cơ bản
Hydroxyethyl cellulose là một polymer không hòa tan trong nước được tạo ra bằng cách đưa các nhóm hydroxyethyl vào cellulose. Đặc điểm của nó bao gồm:
Độ hòa tan trong nước: Dễ dàng hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch trong suốt đến màu trắng sữa.
Kiểm soát độ nhớt: Độ nhớt của dung dịch có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh nồng độ của nó.
Độ ổn định pH: ổn định trên một phạm vi pH rộng.
Khả năng phân hủy sinh học: Thân thiện với môi trường.
1.2 Chức năng
Trong sơn, các chức năng chính của hydroxyethyl cellulose bao gồm:
Làm dày: Tăng độ nhớt của sơn, tăng cường hệ thống treo và tính lưu động của nó.
Ổn định: Ngăn ngừa trầm tích sắc tố và cải thiện độ ổn định lưu trữ.
Quy định lưu biến học: Cải thiện các tính chất lưu biến của sơn và kiểm soát tính lưu động và san lấp của sơn trong quá trình xây dựng.
2. Các bước để thêm hydroxyethyl cellulose
2.1 Chuẩn bị
Trong sản xuất lớp phủ, các chế phẩm sau đây là cần thiết để thêm hydroxyethyl cellulose:
Chuẩn bị nguyên liệu thô: Chọn loại và đặc điểm kỹ thuật thích hợp của cellulose hydroxyethyl (như các mức độ thay thế và độ nhớt khác nhau).
Môi trường hòa tan: Chuẩn bị môi trường để hòa tan hydroxyethyl cellulose, thường là nước hoặc dung dịch nước.
2.2 Quá trình hòa tan
Phân tán: Từ từ rắc hydroxyethyl cellulose vào nước lạnh khuấy. Để tránh tích tụ, cellulose có thể được trộn sẵn với một lượng glycerol nhất định hoặc tác nhân chống sản xuất khác.
Khuấy: Tiếp tục khuấy để thúc đẩy sự phân tán của cellulose trong nước. Tốc độ khuấy phải đủ nhanh để tránh sự hình thành các cục, nhưng không quá cao để tránh giới thiệu quá nhiều không khí.
Sưng: Cho phép cellulose sưng hoàn toàn trong nước. Nó thường mất 30 phút đến vài giờ, tùy thuộc vào loại và đặc điểm kỹ thuật của cellulose.
Làm nóng (tùy chọn): Đối với một số giống cellulose, nước có thể được làm nóng vừa phải (thường không quá 50 ° C) để tăng tốc quá trình hòa tan.
Hòa tan: Tiếp tục khuấy cho đến khi cellulose hòa tan hoàn toàn và một dung dịch đồng đều được hình thành. Dung dịch hòa tan phải trong suốt hoặc mờ, mà không có các hạt rõ ràng hoặc cellulose không được phân giải.
2.3 Thêm vào lớp phủ
Chuẩn bị dung dịch trộn sẵn: Hydroxyethyl cellulose thường được hòa tan và chuẩn bị thành dung dịch trộn sẵn, sau đó được thêm vào lớp phủ. Điều này đảm bảo rằng cellulose được phân phối đều trong lớp phủ.
Bổ sung dần dần: Từ từ thêm dung dịch trộn trước hydroxyethyl cellulose vào đế phủ khuấy. Tiếp tục khuấy đều để ngăn chặn sự hình thành của cục máu đông.
Trộn: Tiếp tục khuấy trong toàn bộ quá trình bổ sung và sau khi thêm để đảm bảo rằng cellulose được phân phối đều trong lớp phủ.
Kiểm tra và điều chỉnh: Kiểm tra độ nhớt, tính lưu động và các tính chất chính khác của lớp phủ và điều chỉnh lượng cellulose hoặc tỷ lệ của các thành phần khác của lớp phủ nếu cần thiết để đạt được hiệu suất phủ dự kiến.
3. Phòng ngừa
3.1 Ngăn chặn CAKING
Tốc độ rắc: Rắc hydroxyethyl cellulose từ từ để tránh bổ sung quá mức cùng một lúc.
Khuấy: Duy trì tốc độ khuấy vừa phải để tránh ngủ.
3.2 Kiểm soát nhiệt độ
Tránh nhiệt độ cao: Nhiệt độ cao có thể gây ra sự suy giảm của cellulose hydroxyethyl, thường được kiểm soát dưới 50 ° C.
Làm nóng vừa phải: sưởi ấm vừa phải có thể tăng tốc độ hòa tan, nhưng chú ý đến kiểm soát nhiệt độ.
3,3 Kiểm soát pH
Môi trường trung tính: Hydroxyethyl cellulose ổn định hơn trong môi trường trung tính hoặc hơi kiềm, và độ pH cực có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và hiệu suất của nó.
3.4 Lưu trữ giải pháp
Ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn: Dung dịch dễ dàng bị xâm chiếm bởi các vi sinh vật và cần được thêm vào với chất bảo quản hoặc được lưu trữ ở nhiệt độ thấp.
Thời hạn sử dụng: Nên sử dụng nó càng sớm càng tốt sau khi chuẩn bị để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
4. Các trường hợp ứng dụng
4.1 Sơn tường bên trong
Trong sơn latex bên trong, hydroxyethyl cellulose có thể cung cấp hiệu ứng làm dày tốt, cải thiện hiệu suất xây dựng và chất lượng hình thành của sơn.
4.2 Sơn tường bên ngoài
Trong sơn tường bên ngoài, việc thêm hydroxyethyl cellulose có thể cải thiện khả năng chống thời tiết và san lấp sơn, và giúp lớp phủ đồng nhất và độ bền của lớp phủ.
4.3 Sơn gỗ dựa trên nước
Trong sơn gỗ gốc nước, hydroxyethyl cellulose có thể mang lại cảm giác mịn màng và độ bóng tốt, và cải thiện độ trong suốt và độ cứng của lớp phủ.
Là một công cụ điều chỉnh chất làm đặc và lưu biến trong lớp phủ, hydroxyethyl cellulose có hiệu quả cải thiện hiệu suất đáng kể. Trong quá trình bổ sung, cần chú ý đến khả năng hòa tan, thứ tự bổ sung và điều kiện môi trường để tránh tích tụ và suy thoái. Trong các ứng dụng thực tế, chất lượng và hiệu suất của lớp phủ có thể được cải thiện một cách hiệu quả thông qua tỷ lệ hợp lý và phương pháp sử dụng.
Thời gian đăng: Tháng 2-17-2025