Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) và hypromellose là các thuật ngữ thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng chúng đề cập đến cùng một chất. HPMC là một dẫn xuất tổng hợp của cellulose, và hypromellose là tên phi lợi nhuận quốc tế (INN) của hợp chất này. Các thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm, trong số các thuật ngữ khác, do tính chất linh hoạt của chúng.
Cấu trúc hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) / hypromellose:
Hydroxypropyl methylcellulose là một polymer cellulose đã được sửa đổi. Việc sửa đổi liên quan đến việc bổ sung các nhóm hydroxypropyl và methoxy vào xương sống cellulose. Cellulose là một polysacarit xuất hiện tự nhiên bao gồm các đơn vị glucose được liên kết bởi các liên kết β-1,4-glycosid. Sự ra đời của các nhóm hydroxypropyl (-och2ch (OH) CH3) và methoxy (-och3) cung cấp các đặc tính đặc hiệu cellulose, tăng cường độ hòa tan, độ nhớt và các tính chất khác của nó.
Mức độ thay thế (DS) đề cập đến số lượng nhóm thế trung bình trên mỗi đơn vị anhydroglucose trong chuỗi cellulose. Trong trường hợp của HPMC, các biến thể trong DS có thể dẫn đến các lớp khác nhau với các thuộc tính khác nhau, làm cho chúng các vật liệu linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau.
Đặc điểm của hydroxypropyl methylcellulose:
Độ hòa tan và hình thành gel:
HPMC hòa tan trong nước trên phạm vi nhiệt độ rộng và độ hòa tan phụ thuộc vào các yếu tố như mức độ thay thế và trọng lượng phân tử. Sự hiện diện của các nhóm hydroxypropyl và methoxy góp phần vào độ hòa tan của nó trong nước lạnh, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều công thức.
Độ nhớt:
Một trong những thuộc tính chính của HPMC là khả năng thay đổi độ nhớt của một giải pháp. Các loại khác nhau của HPMC với độ nhớt khác nhau có sẵn tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của công thức.
Tính chất hình thành phim:
HPMC hình thành các bộ phim rõ ràng và linh hoạt, làm cho nó có giá trị trong các ứng dụng phủ trong ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm. Các đặc tính hình thành phim đặc biệt quan trọng trong việc sản xuất các dạng liều rắn và lớp phủ bánh kẹo.
Chứng khoán:
HPMC thể hiện sự ổn định trong phạm vi pH rộng, góp phần vào tính linh hoạt của nó trong các công thức khác nhau. Nó chống lại sự suy giảm enzyme và tấn công vi sinh vật, đảm bảo sự ổn định của các sản phẩm dược phẩm.
Ứng dụng Dược phẩm:
Lớp phủ máy tính bảng:
HPMC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm để phủ máy tính bảng. Lớp phủ phim phục vụ nhiều mục đích khác nhau, bao gồm mặt nạ hương vị, bảo vệ thuốc khỏi các yếu tố môi trường và kiểm soát giải phóng.
Chuẩn bị phát hành bền vững:
Được kiểm soát và duy trì việc giải phóng thuốc là một khía cạnh chính của phát triển thuốc. HPMC được sử dụng để xây dựng các hệ thống ma trận cho phép giải phóng dần dần các thành phần dược phẩm hoạt động (API) trong một thời gian dài.
Chuẩn bị nhãn khoa:
Trong các công thức nhãn khoa, HPMC được sử dụng để tăng độ nhớt của thuốc nhỏ mắt và kéo dài thời gian tiếp xúc với bề mặt mắt. Điều này tăng cường tác dụng điều trị của thuốc.
Ứng dụng tại chỗ và Transdermal:
HPMC được kết hợp vào các công thức tại chỗ như gel và kem để cung cấp độ nhớt và cải thiện khả năng lan truyền sản phẩm. Nó cũng được sử dụng trong các bản vá da để kiểm soát việc giải phóng thuốc qua da.
Chất lỏng đường uống:
Hydroxypropyl methylcellulose được sử dụng trong việc xây dựng các dạng liều lỏng uống để tăng cường độ nhớt, đình chỉ các hạt và cải thiện độ ngon miệng.
Ứng dụng công nghiệp thực phẩm:
Chất làm dày:
HPMC được sử dụng như một chất làm đặc trong nhiều sản phẩm thực phẩm, bao gồm nước sốt, nước sốt và món tráng miệng. Khả năng thay đổi độ nhớt của nó giúp sản phẩm cuối cùng đạt được kết cấu mong muốn.
Chất làm dày:
Trong một số ứng dụng thực phẩm, HPMC có thể hoạt động như một tác nhân gelling, giúp hình thành gel hoặc ổn định nhũ tương.
Kính và lớp phủ:
HPMC được sử dụng trong các men thực phẩm và lớp phủ để cải thiện độ bám dính, vẻ ngoài và độ ẩm. Nó tạo thành một bộ phim minh bạch giúp tăng cường sức hấp dẫn trực quan của các sản phẩm thực phẩm.
Thay thế chất béo:
Là một hydrocoloid, HPMC có thể được sử dụng để thay thế chất béo trong các công thức thực phẩm ít chất béo hoặc không béo, cung cấp kết cấu và cảm giác tương tự như các sản phẩm có hàm lượng chất béo cao hơn.
Những thách thức và cân nhắc:
Mặc dù hydroxypropyl methylcellulose là một vật liệu đa năng với một loạt các ứng dụng, nhưng có những cân nhắc và thách thức nhất định trong ứng dụng của nó:
Độ nhạy nhiệt độ:
Độ hòa tan của HPMC bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Một số lớp có thể biểu hiện giảm độ hòa tan ở nhiệt độ cao hơn, đòi hỏi phải xem xét cẩn thận trong công thức.
Khả năng hút ẩm:
HPMC là hút ẩm, có nghĩa là nó dễ dàng hấp thụ độ ẩm từ môi trường. Tài sản này cần được xem xét trong các công thức nơi độ ẩm là rất quan trọng.
Khả năng tương thích thuốc-polymer:
Trong các ứng dụng dược phẩm, khả năng tương thích giữa thuốc và polymer là rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm cuối cùng.
Tình trạng quy định:
Hydroxypropyl methylcellulose đã được các cơ quan quản lý như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA) chấp thuận rộng rãi và phê duyệt. Nó được liệt kê trong dược điển như một tá dược được công nhận cho các chế phẩm dược phẩm.
Hydroxypropyl methylcellulose, thường được gọi là hypromellose, là một loại polymer đa chức năng với một loạt các ứng dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm. Các tính chất độc đáo của nó, bao gồm độ hòa tan, điều chế độ nhớt, khả năng tạo màng và ổn định, làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong nhiều công thức.
Từ lớp phủ máy tính bảng và các công thức giải phóng mở rộng trong dược phẩm đến chất làm đặc và chất thay thế chất béo trong ngành công nghiệp thực phẩm, HPMC đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu suất và tính chất của một loạt các sản phẩm. Khả năng điều chỉnh các tính chất của nó bằng cách điều chỉnh mức độ thay thế và trọng lượng phân tử góp phần vào khả năng thích ứng của nó trong các ứng dụng khác nhau.
Thời gian đăng: Tháng 2-19-2025